Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
one-night stand




one-night+stand
['wʌnnait'stænd]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn tại một nơi trong một đêm (của một gánh hát rong...)
nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)
mối quan hệ chỉ một đêm ngắn (tình dục)
I was hoping for a lasting affair, not just a one-night stand
tôi đã hy vọng một cuộc tình lâu dài, chứ đâu phải chỉ quan hệ một đêm


/'wʌnnait'stænd/ (one-nighter) /'wʌn,naitə/
nighter) /'wʌn,naitə/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)
nơi có cuộc biểu diễn một tối duy nhất (của một gánh hát rong...)

Related search result for "one-night stand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.